Trang chủXOXNET • KLSE
add
Xox Networks Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
104,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 263,39% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -17,34% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,94 | 82,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | -47,54% |
Tổng tài sản | 40,16 Tr | -26,08% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | -57,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | -328,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -992,00 N | -135,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 N | 10,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 Tr | -450,03% |
Dòng tiền tự do | -7,16 Tr | -198,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
88