Trang chủXOS • NASDAQ
add
Xos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,05 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,18 Tr USD
Số lượng trung bình
21,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | -55,33% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | -19,58% |
Thu nhập ròng | -10,19 Tr | 7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,26 | -107,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,11 | 37,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,76 Tr | 6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -89,69% |
Tổng tài sản | 87,68 Tr | -35,04% |
Tổng nợ | 62,87 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,19 Tr | 7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | 67,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -35,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | -117,50% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | 70,11% |
Giới thiệu
Xos, Inc. is an American manufacturer of commercial electric vehicles and mobile EV chargers. Wikipedia
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109