Trang chủXOS • NASDAQ
add
Xos Inc
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)+0,040
2,44 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,19 Tr USD
Số lượng trung bình
898,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,39 Tr | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | -35,06% |
Thu nhập ròng | -7,50 Tr | 22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,80 | 34,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | 29,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 Tr | 37,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 Tr | -55,31% |
Tổng tài sản | 80,35 Tr | -34,90% |
Tổng nợ | 62,02 Tr | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,50 Tr | 22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 Tr | 117,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -618,00 N | -27,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,03 Tr | 115,14% |
Dòng tiền tự do | 8,20 Tr | 137,89% |
Giới thiệu
Xos, Inc. is an American manufacturer of commercial electric vehicles and mobile EV chargers. Wikipedia
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109