Trang chủXONI • OTCMKTS
add
Xtreme One Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 Tr USD
Số lượng trung bình
43,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,70 Tr | 364,65% |
Chi phí hoạt động | 703,31 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -34.373,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 N | -7.476,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 819,68 Tr | — |
Tổng nợ | 6,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -328,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -34.373,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 591,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5