Trang chủXOMAP • NASDAQ
add
XOMA Royalty Corp Cum. Pref. Shrs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 $
Mức chênh lệch một ngày
26,23 $ - 26,23 $
Phạm vi một năm
24,96 $ - 29,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
452,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,13 Tr | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | -57,72% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | -42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,01 | -51,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | 152,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,86 Tr | -42,00% |
Tổng tài sản | 223,46 Tr | -8,15% |
Tổng nợ | 131,00 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | -42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | 137,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,98 Tr | -438,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -174,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,54 Tr | -320,00% |
Dòng tiền tự do | -15,89 Tr | 9,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13