Trang chủXOMA • NASDAQ
add
XOMA Royalty Corp
33,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,38 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,49 $
Mức chênh lệch một ngày
31,97 $ - 33,64 $
Phạm vi một năm
18,40 $ - 39,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,49 Tr USD
Số lượng trung bình
46,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,13 Tr | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | -57,72% |
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | -42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,01 | -51,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | 152,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,86 Tr | -42,00% |
Tổng tài sản | 223,46 Tr | -8,15% |
Tổng nợ | 131,00 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 Tr | -42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | 137,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,98 Tr | -438,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -174,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,54 Tr | -320,00% |
Dòng tiền tự do | -15,89 Tr | 9,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13