Trang chủXOM • NYSE
add
Exxon Mobil Corp
106,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,075%)-0,080
106,46 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:52:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
106,93 $
Mức chênh lệch một ngày
105,78 $ - 110,10 $
Phạm vi một năm
95,77 $ - 126,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,25 T USD
Số lượng trung bình
16,34 Tr
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,54 T | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 15,64 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | 8,61 T | -5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,92 | -15,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,01 T | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,93 T | -18,27% |
Tổng tài sản | 461,92 T | 24,08% |
Tổng nợ | 185,52 T | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 T | -5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,57 T | 10,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,24 T | -45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,11 T | -37,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,00 Tr | -85,83% |
Dòng tiền tự do | 9,89 T | -1,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
62.000