Trang chủXOM • NYSE
add
Exxon Mobil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
114,17 $
Mức chênh lệch một ngày
114,00 $ - 115,18 $
Phạm vi một năm
97,80 $ - 123,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
484,70 T USD
Số lượng trung bình
13,45 Tr
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,33 T | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 16,25 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 7,55 T | -12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | -2,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 T | -10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 T | -48,70% |
Tổng tài sản | 454,34 T | -1,64% |
Tổng nợ | 186,12 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,55 T | -12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,79 T | -15,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 T | -35,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 T | 27,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -480,58% |
Dòng tiền tự do | 5,31 T | -43,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
61.000