Trang chủXOM • NYSE
add
Exxon Mobil Corp
103,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,28
103,11 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:34:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
103,14 $
Mức chênh lệch một ngày
102,72 $ - 105,09 $
Phạm vi một năm
97,80 $ - 126,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,19 T USD
Số lượng trung bình
20,40 Tr
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,48 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 18,64 T | 12,39% |
Thu nhập ròng | 7,61 T | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | 1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,67 | -32,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 T | -17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,03 T | -26,98% |
Tổng tài sản | 453,48 T | 20,50% |
Tổng nợ | 182,87 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,61 T | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,23 T | -10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 T | 25,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,14 T | -16,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 T | -169,40% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | -9,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
61.000