Trang chủXNCR • NASDAQ
add
Xencor Inc
14,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,37 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 $
Mức chênh lệch một ngày
13,39 $ - 14,40 $
Phạm vi một năm
6,92 $ - 27,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,61 Tr | 82,41% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | -14,83% |
Thu nhập ròng | -30,82 Tr | 54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,69 | 74,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 61,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,52 Tr | 41,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,86 Tr | -12,70% |
Tổng tài sản | 879,42 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 259,07 Tr | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,82 Tr | 54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,37 Tr | 46,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,48 Tr | -38,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 662,00 N | -38,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 1.906,44% |
Dòng tiền tự do | -20,30 Tr | -433,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250