Trang chủXIOR • EBR
add
Xior Student Housing NV
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 €
Mức chênh lệch một ngày
27,30 € - 27,80 €
Phạm vi một năm
24,35 € - 36,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T EUR
Số lượng trung bình
61,01 N
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,88 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | 385,91% |
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | 166,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,52 | 166,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | -67,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | -31,28% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 3,64% |
Tổng nợ | 1,89 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | 166,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
232