Trang chủXINT • STO
add
Xintela AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,38 kr - 0,41 kr
Phạm vi một năm
0,20 kr - 0,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
267,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
224,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | 1.297,44% |
Chi phí hoạt động | 11,97 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -954,59 | 93,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,74 Tr | 4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 Tr | 113,60% |
Tổng tài sản | 24,80 Tr | 34,81% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | 119,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 172,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | 11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,98 Tr | -20,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,09 Tr | 342,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,34 Tr | 493,99% |
Dòng tiền tự do | -11,93 Tr | -59,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21