Trang chủXIGM • CNSX
add
Xigem Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 115,81 N | -57,31% |
Thu nhập ròng | -125,50 N | 56,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,78 N | 62,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,51 N | 110,43% |
Tổng tài sản | 976,74 N | -11,30% |
Tổng nợ | 467,00 N | 142,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,50 N | 56,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,24 N | -155,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,24 N | -155,68% |
Dòng tiền tự do | 34,72 N | 108,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web