Trang chủXIFR • NYSE
add
XPLR Infrastructure LP
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 $
Mức chênh lệch một ngày
8,68 $ - 9,82 $
Phạm vi một năm
7,53 $ - 20,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
850,40 Tr USD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,00 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 159,00 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 27,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,10 | 34,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 80,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,00 Tr | 8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 820,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,00 Tr | 213,17% |
Tổng tài sản | 20,50 T | -5,57% |
Tổng nợ | 9,22 T | 17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 27,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,00 Tr | 0,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 314,00 Tr | -55,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -31,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -656,00 Tr | -3.380,00% |
Dòng tiền tự do | 285,75 Tr | -66,82% |
Giới thiệu
XPLR Infrastructure is a publicly traded subsidiary of NextEra Energy, is a Juno Beach, Florida-based renewable energy company. Wikipedia
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web