Trang chủXGN • NASDAQ
add
Exagen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 6,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,79 Tr USD
Số lượng trung bình
180,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 11,64 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 7,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,20 | 0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | 5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 Tr | -22,54% |
Tổng tài sản | 43,60 Tr | -28,43% |
Tổng nợ | 30,74 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 7,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | 25,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,00 N | -7.250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -12,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | 19,02% |
Dòng tiền tự do | -573,62 N | 47,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
177