Trang chủXGL • ASX
add
Xamble Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
337,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -39,40% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -10,94% |
Thu nhập ròng | -732,44 N | -111,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,49 | -249,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,43 N | -78,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -51,03% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | -40,95% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,44 N | -111,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -761,06 N | -126,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,71 N | 0,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,64 N | -32,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -866,18 N | -97,74% |
Dòng tiền tự do | -445,44 N | -65,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web