Trang chủXFOR • NASDAQ
add
X4 Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 26,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,19 Tr USD
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 Tr | 250,44% |
Chi phí hoạt động | 27,88 Tr | -18,46% |
Thu nhập ròng | -25,74 Tr | -128,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | -108,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,47 | -63,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,88 Tr | 23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,95 Tr | -62,70% |
Tổng tài sản | 105,17 Tr | -50,07% |
Tổng nợ | 101,20 Tr | -12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,74 Tr | -128,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,90 Tr | 1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,11 Tr | -76,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 Tr | -72,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -101,17% |
Dòng tiền tự do | -20,77 Tr | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143