Trang chủXFOR • NASDAQ
add
X4 Pharmaceuticals Inc
0,20 $
Sau giờ giao dịch:(4,97%)+0,0097
0,21 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:21:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,59 Tr USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 36,85 Tr | 46,22% |
Thu nhập ròng | -39,82 Tr | -108,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,44 Tr | -41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,06 Tr | -10,64% |
Tổng tài sản | 146,45 Tr | -0,55% |
Tổng nợ | 124,30 Tr | 29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,82 Tr | -108,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,00 Tr | -18,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 Tr | -78,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 N | 39,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,72 Tr | -28,96% |
Dòng tiền tự do | -19,64 Tr | -7,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143