Trang chủXFOR • NASDAQ
add
X4 Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
2,67 $ - 33,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 Tr USD
Số lượng trung bình
201,18 N
Tỷ số P/E
1,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 33,53 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | 282,00 N | 100,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,97 Tr | 75,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,95 Tr | 7,52% |
Tổng tài sản | 130,01 Tr | 15,89% |
Tổng nợ | 107,07 Tr | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,00 N | 100,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,37 Tr | 63,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | 41,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,43 Tr | 60,40% |
Dòng tiền tự do | -14,73 Tr | 27,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143