Trang chủXF1 • ASX
add
Xref Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
133,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 Tr | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | -758,80 N | 4,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,52 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -381,98 N | 57,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | 15,10% |
Tổng tài sản | 19,16 Tr | -5,87% |
Tổng nợ | 23,55 Tr | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,80 N | 4,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,68 N | 183,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,84 N | 36,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 981,44 N | -4,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,28 N | 101,40% |
Dòng tiền tự do | -321,00 N | 54,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
74