Trang chủXERI • OTCMKTS
add
Xeriant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 Tr USD
Số lượng trung bình
764,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 458,92 N | 30,02% |
Thu nhập ròng | -527,66 N | -40,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -458,54 N | -30,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,59 N | -85,66% |
Tổng tài sản | 73,17 N | -83,80% |
Tổng nợ | 8,66 Tr | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -656,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 140,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,66 N | -40,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,61 N | 11,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,00 N | -78,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,61 N | -159,96% |
Dòng tiền tự do | -213,97 N | 16,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web