Trang chủXERI • OTCMKTS
add
Xeriant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0073 $ - 0,0077 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 304,08 N | -15,25% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 710,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,61 N | 15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,14 N | -82,62% |
Tổng tài sản | 71,73 N | -79,78% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | -34,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.086,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 710,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,71 N | 49,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 N | 102,06% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 1.350,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web