Trang chủXENE • NASDAQ
add
Xenon Pharmaceuticals Inc
31,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,64 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:06:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,73 $
Mức chênh lệch một ngày
30,74 $ - 32,01 $
Phạm vi một năm
26,74 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,04 Tr | 28,71% |
Thu nhập ròng | -65,05 Tr | -35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -867,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,83 | -33,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,08 Tr | -23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,63 Tr | -21,44% |
Tổng tài sản | 743,28 Tr | -19,12% |
Tổng nợ | 39,32 Tr | 25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,05 Tr | -35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,65 Tr | -33,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,51 Tr | 179,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,06 Tr | 70,97% |
Dòng tiền tự do | -43,79 Tr | -33,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322