Trang chủXELB • NASDAQ
add
XCel Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,69 Tr USD
Số lượng trung bình
246,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | -27,49% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | -48,82% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -79,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -481,85 | -147,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 58,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,00 N | -88,94% |
Tổng tài sản | 54,00 Tr | -28,71% |
Tổng nợ | 19,03 Tr | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -79,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,00 N | 68,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | -1.025,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,00 N | 48,25% |
Dòng tiền tự do | 783,88 N | 118,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
35