Trang chủXELB • NASDAQ
add
XCel Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr USD
Số lượng trung bình
202,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | -39,01% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -42,66% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 55,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,98 | 27,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | 35,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -951,00 N | 46,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,00 N | -80,80% |
Tổng tài sản | 52,49 Tr | -21,39% |
Tổng nợ | 26,78 Tr | 16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 55,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 45,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 4,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,00 N | 176,94% |
Dòng tiền tự do | -592,88 N | 51,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
21