Trang chủXELB • NASDAQ
add
XCel Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 Tr USD
Số lượng trung bình
980,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -55,28% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | -40,09% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -2.145,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,89 | -4.674,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -270,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -575,00 N | -181,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 970,00 N | 4,98% |
Tổng tài sản | 47,19 Tr | -25,30% |
Tổng nợ | 24,69 Tr | 29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -2.145,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -762,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 103,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 1.112,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,00 N | 127,39% |
Dòng tiền tự do | -4,98 Tr | -718,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
21