Trang chủXCUR • NASDAQ
add
Exicure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 Tr USD
Số lượng trung bình
32,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,61%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 98,30% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -336,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -93,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | 1.388,26% |
Tổng tài sản | 18,74 Tr | 75,32% |
Tổng nợ | 9,88 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -336,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | -1.443,37% |
Dòng tiền tự do | -829,62 N | 34,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8