Trang chủXCF • SGX
add
KTMG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,19 Tr | -25,76% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 52,50 N | -5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 29,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,00 N | -53,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | 47,36% |
Tổng tài sản | 56,51 Tr | -22,59% |
Tổng nợ | 41,36 Tr | -21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,50 N | -5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,50 N | 93,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,00 N | -27,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 N | -111,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -793,00 N | 66,61% |
Dòng tiền tự do | -29,31 N | -111,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.161