Trang chủXBRANE • STO
add
Xbrane Biopharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,23 kr - 0,26 kr
Phạm vi một năm
0,13 kr - 0,36 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
364,05 Tr SEK
Số lượng trung bình
16,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,24 Tr | 562,90% |
Chi phí hoạt động | 25,02 Tr | -69,50% |
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 108,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 101,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 103,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,83 Tr | 148,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,71 Tr | -90,84% |
Tổng tài sản | 696,32 Tr | -22,51% |
Tổng nợ | 480,06 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | 108,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,64 Tr | 39,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,02 Tr | -4.693,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,74 Tr | -102,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,62 Tr | -148,75% |
Dòng tiền tự do | -115,52 Tr | -55,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
64