Trang chủXAIR • NASDAQ
add
Beyond Air Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 13,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 Tr USD
Số lượng trung bình
221,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 157,69% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | -41,33% |
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | 36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -436,99 | 75,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,81 Tr | 46,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | -69,76% |
Tổng tài sản | 28,11 Tr | -39,54% |
Tổng nợ | 17,71 Tr | -38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | 36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,00 N | -81,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | 1.640,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,00 N | 103,37% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | 67,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
61