Trang chủXAGE • OTCMKTS
add
Longevity Health Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,61 N | 3.987,76% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 79,58% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 42,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,58 | 98,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -57,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -29,44% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | -26,11% |
Tổng nợ | 7,46 Tr | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 145,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 42,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,19 N | 26,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | -33,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 781,15 N | -40,19% |
Dòng tiền tự do | -130,29 N | -108,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10