Trang chủX9R • FRA
add
Rua Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 90,94% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -86,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -91,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,63 Tr | 333,52% |
Tổng tài sản | 15,60 Tr | 272,48% |
Tổng nợ | 924,18 N | 146,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -86,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | -39,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 N | 75,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,25 Tr | 676,24% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -25,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8