Trang chủX5N • SGX
add
Avarga Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 3,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,59 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 25,23 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -115,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -115,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,81 Tr | -8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,48 Tr | 75,12% |
Tổng tài sản | 738,61 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 326,20 Tr | 29,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -115,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,22 Tr | 12,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -65,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,92 Tr | 228,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,57 Tr | 50,12% |
Dòng tiền tự do | 10,96 Tr | -13,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
589