Trang chủWZR • ASX
add
WISR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 Tr | 43,21% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,98 | 50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,64 Tr | -42,76% |
Tổng tài sản | 871,41 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 844,69 Tr | 6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | -23,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,10 Tr | -219,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,71 Tr | 171,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | 42,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Wisr is an Australian non-bank lender offering consumer lending services. It was known for being the first company of its type to be publicly listed in Australia. In March 2018, DirectMoney launched a major company rebrand to Wisr. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
52