Trang chủWYN • LON
add
Wynnstay Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
365,00 GBX - 372,00 GBX
Phạm vi một năm
270,00 GBX - 385,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
84,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,01 N
Tỷ số P/E
22,62
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,47 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 18,49 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 39,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | 31,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,01 Tr | -55,78% |
Tổng tài sản | 225,36 Tr | -5,19% |
Tổng nợ | 89,09 Tr | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 Tr | -20.238,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 N | -304,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 Tr | -78,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,64 Tr | -342,98% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | -0,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
908