Trang chủWYN • LON
add
Wynnstay Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
290,13 GBX - 300,00 GBX
Phạm vi một năm
270,00 GBX - 418,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
68,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,57 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,24 Tr | -19,71% |
Chi phí hoạt động | 17,88 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -5,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | -16,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,90 Tr | 1.702,82% |
Tổng tài sản | 237,71 Tr | 3,59% |
Tổng nợ | 101,40 Tr | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,50 N | 100,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 92,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 Tr | 1,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | 79,61% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | 41,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
944