Trang chủWYHG • NASDAQ
add
Wing Yip Food Holdings Group American Depositary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,62 $ - 4,85 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,49 T KRW
Số lượng trung bình
208,88 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,80 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 9,49 T | -6,94% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | -44,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -51,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 T | -40,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,92 T | 25,60% |
Tổng tài sản | 265,31 T | 14,27% |
Tổng nợ | 60,46 T | 24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | -44,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 T | -49,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,90 Tr | 104,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,38 Tr | -103,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,42 T | -67,01% |
Dòng tiền tự do | 4,01 T | -51,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
491