Trang chủWYHG • NASDAQ
add
Wing Yip Food Holdings Group American Depositary Shares
1,69 $
Sau giờ giao dịch:(2,96%)-0,050
1,64 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:13:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 11,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,93 T KRW
Số lượng trung bình
448,71 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,75 T | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 10,06 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | -39,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -45,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 T | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,29 T | 13,43% |
Tổng tài sản | 290,53 T | 19,93% |
Tổng nợ | 56,43 T | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | -39,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | -11,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,17 Tr | -675,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,41 T | 2.292,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,55 T | 87,07% |
Dòng tiền tự do | 11,10 T | 115,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
426