Trang chủWYFI • NASDAQ
add
WhiteFiber Inc
31,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,57%)-0,18
31,26 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 19:57:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,68 $
Mức chênh lệch một ngày
31,33 $ - 37,92 $
Phạm vi một năm
14,01 $ - 40,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
580,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | 48,23% |
Chi phí hoạt động | 25,89 Tr | 158,40% |
Thu nhập ròng | -8,83 Tr | -554,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,33 | -406,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | -159,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 386,32 Tr | — |
Tổng nợ | 78,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,83 Tr | -554,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | -204,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,80 Tr | -1.765,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,75 Tr | 4.792,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,31 Tr | 463,05% |
Dòng tiền tự do | -75,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
39