Trang chủWWTIF • OTCMKTS
add
Water Ways Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
669,53 N CAD
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,00 N | -87,25% |
Chi phí hoạt động | 81,00 N | -81,21% |
Thu nhập ròng | -282,00 N | -71,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,97 | -1.247,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,00 N | 134,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 N | 11,11% |
Tổng tài sản | 281,00 N | -92,92% |
Tổng nợ | 5,35 Tr | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,00 N | -71,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,00 N | 68,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | -91,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | 327,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 N | 102,95% |
Dòng tiền tự do | -97,62 N | 60,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2