Trang chủWWT • FRA
add
Water Ways Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0035 € - 0,0035 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,025 €
Giá trị vốn hóa thị trường
371,96 N CAD
Số lượng trung bình
8,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,00 N | -57,24% |
Chi phí hoạt động | 751,00 N | 53,89% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -3.661,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -230,23 | -8.441,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -415,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 N | -98,05% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | -72,30% |
Tổng nợ | 5,56 Tr | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 568,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -3.661,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,00 N | 46,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,00 N | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | 93,56% |
Dòng tiền tự do | 345,25 N | 1.014,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2