Trang chủWWNTY • OTCMKTS
add
Want Want China Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
36,02 $
Phạm vi một năm
26,87 $ - 38,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,34 T HKD
Số lượng trung bình
548,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 9,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,57 | 6,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | -0,87% |
Tổng tài sản | 27,21 T | -0,89% |
Tổng nợ | 9,46 T | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 9,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -14,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,27 Tr | 281,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 15,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,35 Tr | 943,36% |
Dòng tiền tự do | 927,21 Tr | -9,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39.574