Trang chủWWL • WSE
add
WAWEL SA
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
700,00 zł - 700,00 zł
Phạm vi một năm
582,00 zł - 706,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T PLN
Số lượng trung bình
75,00
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,90 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 30,22 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | 31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,49 Tr | 33,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,44 Tr | -39,68% |
Tổng tài sản | 875,18 Tr | 9,21% |
Tổng nợ | 114,47 Tr | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,19 Tr | 246,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,39 Tr | -211,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,46 Tr | 70,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,66 Tr | 34,09% |
Dòng tiền tự do | -108,96 Tr | -199,72% |
Giới thiệu
Wawel is a Polish confectionery company, producing many varieties of chocolates, wafers, chocolate bars and snacks. Wawel is also a well-recognized brand of candy in Poland. Wikipedia
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.005