Trang chủWWG • ASX
add
Wiseway Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,13 N
Tỷ số P/E
31,50
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,38 Tr | 71,44% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 7.959,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 4.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 135,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,47 Tr | 74,58% |
Tổng tài sản | 89,14 Tr | 39,52% |
Tổng nợ | 65,34 Tr | 45,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 7.959,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | 39,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,00 N | 66,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -54,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 188,96% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | 231,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web