Trang chủWVMDF • OTCMKTS
add
West Vault Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 467,40 N | -12,99% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -183,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,55 N | 13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -16,80% |
Tổng tài sản | 55,63 Tr | 7,63% |
Tổng nợ | 13,29 Tr | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -183,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,08 N | -990,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,75 N | 103,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,30 N | 96,06% |
Dòng tiền tự do | -371,42 N | -82,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1