Trang chủWULF • NASDAQ
add
Terawulf Inc
5,40 $
Trước giờ mở cửa:(0,19%)+0,010
5,41 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Mức chênh lệch một ngày
5,14 $ - 5,47 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
26,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,06 Tr | 42,75% |
Chi phí hoạt động | 27,76 Tr | 39,08% |
Thu nhập ròng | -22,73 Tr | -19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,01 | 16,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 39,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | 615,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,94 Tr | 262,97% |
Tổng tài sản | 405,90 Tr | 30,18% |
Tổng nợ | 33,27 Tr | -78,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,73 Tr | -19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,92 Tr | -979,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,18 Tr | 144,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,43 Tr | -429,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,17 Tr | -4.770,66% |
Dòng tiền tự do | 3,99 Tr | 112,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10