Trang chủWULF • NASDAQ
add
Terawulf Inc
10,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,093%)-0,010
10,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,64 $
Mức chênh lệch một ngày
10,48 $ - 11,08 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 11,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T USD
Số lượng trung bình
57,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,64 Tr | 33,91% |
Chi phí hoạt động | 35,83 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | -18,37 Tr | -68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,56 | -26,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 8,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,99 Tr | -13,56% |
Tổng tài sản | 869,41 Tr | 81,29% |
Tổng nợ | 695,08 Tr | 644,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,37 Tr | -68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,81 Tr | -434,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,03 Tr | -52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -902,00 N | -101,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,74 Tr | -317,46% |
Dòng tiền tự do | -72,50 Tr | -122,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
12