Trang chủWTS • BMV
add
Watts Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.598,50 $
Phạm vi một năm
3.149,50 $ - 4.823,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,00 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 167,50 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | 4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,37 | 1,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,70 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,70 Tr | 41,01% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 7,22% |
Tổng nợ | 728,50 Tr | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 86,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,20 Tr | 21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,90 Tr | 27,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,90 Tr | 32,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,10 Tr | 55,66% |
Dòng tiền tự do | 41,24 Tr | 355,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.800