Trang chủWTON • IDX
add
Wijaya Karya Beton Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
96,00 Rp - 99,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 124,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
862,83 T IDR
Số lượng trung bình
23,23 Tr
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 950,30 T | -20,04% |
Chi phí hoạt động | 43,25 T | -4,60% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | -74,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -67,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,35 T | -52,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,78 T | -13,58% |
Tổng tài sản | 6,48 NT | -9,79% |
Tổng nợ | 2,79 NT | -20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | -74,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,33 T | 2.206,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,56 T | 58,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,79 T | -132,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,19 T | 406,72% |
Dòng tiền tự do | 184,78 T | 183,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
924