Trang chủWTM • ASX
add
Waratah Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 168,50% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,41 N | 151,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 Tr | 135,10% |
Tổng tài sản | 13,96 Tr | -41,64% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 45,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -188,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,20 N | -177,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | 180,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | 146,47% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -56,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web