Trang chủWTK • KLSE
add
W T K Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
336,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,80 Tr | -21,94% |
Chi phí hoạt động | -15,42 Tr | -213,47% |
Thu nhập ròng | 27,38 Tr | 1.397,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | 1.820,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,90 Tr | 123,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,33 Tr | -9,59% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -9,15% |
Tổng nợ | 598,62 Tr | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,38 Tr | 1.397,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,10 Tr | -177,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,80 Tr | 1.135,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,07 Tr | 57,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,78 Tr | -241,49% |
Dòng tiền tự do | -48,70 Tr | -244,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.328