Trang chủWTK • KLSE
add
W T K Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
207,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
138,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,99 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 55,01 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | -51,40 Tr | -79,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,06 | -68,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,96 Tr | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,85 Tr | -6,81% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 9,57% |
Tổng nợ | 689,53 Tr | 26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,40 Tr | -79,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | -84,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | -233,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,55 Tr | 187,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,09 Tr | -42,09% |
Dòng tiền tự do | -27,80 Tr | -2.125,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.328