Trang chủWTII • OTCMKTS
add
Water Technologies International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00045 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,00090 $
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | 31,55% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,00 | 54,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -469,71 N | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 422,55 N | -49,51% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,97 N | -17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,96 N | -175,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 576,36 N | 29,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 N | 17,64% |
Dòng tiền tự do | -291,30 N | -94,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
7