Trang chủWTI • NYSE
add
W&T Offshore, Inc.
1,71 $
Trước giờ mở cửa:(1,17%)+0,020
1,73 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:09:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,98 Tr USD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,37 Tr | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 61,78 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -1.821,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,42 | -2.114,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -1.800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,09 Tr | -57,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,54 Tr | -15,07% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 0,17% |
Tổng nợ | 1,16 T | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -1.821,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,77 Tr | -50,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,65 Tr | 78,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 74,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 Tr | 114,00% |
Dòng tiền tự do | 31,21 Tr | 360,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
395