Trang chủWTI • NYSE
add
W&T Offshore, Inc.
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,75%)-0,029
1,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,06 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,87 Tr | -7,76% |
Chi phí hoạt động | 61,44 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | -30,58 Tr | -166,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,54 | -188,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,04 Tr | -21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,93 Tr | 11,72% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -9,01% |
Tổng nợ | 1,11 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -82,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,58 Tr | -166,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | -127,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,27 Tr | 172,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,14 Tr | -2.386,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | 96,09% |
Dòng tiền tự do | -11,93 Tr | 83,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400