Trang chủWTF • NASDAQ
add
Waton Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,02 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
4,05 $ - 19,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,49 Tr USD
Số lượng trung bình
147,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -43,88% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | 643,22% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | -475,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,47 | -769,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 30,49% |
Tổng tài sản | 30,72 Tr | -6,00% |
Tổng nợ | 17,96 Tr | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | -475,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | -39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 N | 99,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | 213,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 Tr | 91.705,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
47