Trang chủWTF • NASDAQ
add
Waton Financial Ltd
6,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,040
6,94 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,96 $
Phạm vi một năm
4,05 $ - 19,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,84 Tr USD
Số lượng trung bình
120,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -43,88% |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | 643,22% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | -475,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,47 | -769,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 30,49% |
Tổng tài sản | 30,72 Tr | -6,00% |
Tổng nợ | 17,96 Tr | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | -475,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | -39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 N | 99,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | 213,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 Tr | 91.705,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
47