Trang chủWTER • OTCMKTS
add
Alkaline Water Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr USD
Số lượng trung bình
777,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,78 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 33,68 Tr | -30,41% |
Thu nhập ròng | -27,41 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,97 | 40,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,13 Tr | 44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 18,03 Tr | -19,87% |
Tổng nợ | 23,37 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -190,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,41 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,43 Tr | 67,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -45,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,38 Tr | -54,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -492,31 N | 93,52% |
Dòng tiền tự do | -5,34 Tr | 70,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34