Trang chủWTEC • KLSE
add
WTEC Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
211,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,73 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 66,55 Tr | — |
Tổng nợ | 9,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
198