Trang chủWT.H • CVE
add
Wangton Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,22 N CAD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,51 N | 74,62% |
Thu nhập ròng | -7,35 N | -146,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,54 N | -22,23% |
Tổng tài sản | 162,72 N | -27,50% |
Tổng nợ | 45,96 N | 24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,35 N | -146,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,79 N | -2.018,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,79 N | -2.018,60% |
Dòng tiền tự do | -21,25 N | -883,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính