Trang chủWSU • FRA
add
Washtec AG
Giá đóng cửa hôm trước
39,60 €
Mức chênh lệch một ngày
39,50 € - 39,60 €
Phạm vi một năm
31,70 € - 42,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
553,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,08 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 24,84 Tr | 5,05% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,16 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 Tr | 2,39% |
Tổng tài sản | 274,93 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 201,64 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | -65,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -106,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | -10,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,00 N | -97,63% |
Dòng tiền tự do | 3,48 Tr | -78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.745