Trang chủWSTRF • OTCMKTS
add
Western Uranium & Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,51 N | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 864,33 N | -36,77% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 N | 2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -49,59% |
Tổng tài sản | 33,14 Tr | -5,21% |
Tổng nợ | 4,21 Tr | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 32,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,95 N | 66,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 163,57% |
Dòng tiền tự do | -872,42 N | 49,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32