Trang chủWSTRF • OTCMKTS
add
Western Uranium & Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,22 N | -24,05% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -19,92% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,40 N | -40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -75,95% |
Tổng tài sản | 31,49 Tr | -15,72% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -24,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,51 N | 58,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | -202,19% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -11,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32