Trang chủWSPOF • OTCMKTS
add
WSP Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
208,76 $
Mức chênh lệch một ngày
208,69 $ - 208,72 $
Phạm vi một năm
153,14 $ - 224,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,65 T CAD
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 14,63% |
Chi phí hoạt động | 486,30 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | 279,40 Tr | 51,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 32,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,35 | 24,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,10 Tr | 25,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,60 Tr | 15,54% |
Tổng tài sản | 19,23 T | 16,40% |
Tổng nợ | 10,75 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,40 Tr | 51,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 583,90 Tr | 186,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,50 Tr | 13,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,90 Tr | -1.275,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,90 Tr | -27,72% |
Dòng tiền tự do | 406,98 Tr | 200,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
73.000