Trang chủWSI • NSE
add
W S Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ₹ - 84,46 ₹
Phạm vi một năm
67,00 ₹ - 185,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T INR
Số lượng trung bình
110,15 N
Tỷ số P/E
192,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,90 Tr | -40,58% |
Chi phí hoạt động | 23,82 Tr | -37,86% |
Thu nhập ròng | -236,37 Tr | -269,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,04 | -386,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,22 Tr | -108,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -521,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,21 Tr | 885,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,37 Tr | -269,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
117